khảo sát 조사하다/검사하다
stocking
단어
0
570
0
2020.12.05 09:01
khảo sát 카오 샅
조사하다/검사하다
Đây là lần đầu tiên chúng tôi đến Việt Nam và muốn khảo sát (về) thị trường bất động sản.
<스탁킹팁>
이 쵸콜렛에는 카카오가 제대로 들어 있는지 샅샅히 조사를 해보아야 합니다.