xây dựng 건설하다/쌓다/짓다 stocking 단어 1 463 0 2021.02.25 05:52 xây dựng 써이 증건설하다쌓다세우다공사하다건설짓다Phê duyệt Chủ trương đầu tư xây dựng hạ tầng 3 khu công nghiệp 0 건축 태그 관련글 리스트 công trường 광장/건설현장 tháp 탑/전망대 cắt tỉa 가꾸다/다듬다 trồng 심다 khu vườn 정원/동산 trên hết 제일/최상/최우선/첫 번째 không gian 공간 cổng 문 nội thất 실내/내부/가구/인테리어/사실 phát triển 발전하다/자라다/개발하다