xây dựng 건설하다/쌓다/짓다

베트남

Mobile ver 정보여행의 최강자 스탁제로 All rights reserved.
매일매일 베트남어

xây dựng 건설하다/쌓다/짓다

stocking 1 463 0

xây dựng  써이 증

  1. 건설하다
  2. 쌓다
  3. 세우다
  4. 공사하다
  5. 건설
  6. 짓다


Phê duyệt Chủ trương đầu tư xây dựng hạ tầng 3 khu công nghiệp

1 Comments
Marie 2021.04.27 11:16  
Xây dựng theo kiểu mẫu.
모형에 따라 건설하다.
09 01, 2021

tiếp thị 마케팅

댓글 0 | 조회 490 | 추천 0
19 11, 2020

yên tâm 안심하다

댓글 0 | 조회 447 | 추천 0
10 11, 2020
08 11, 2020

nhất là 특히

댓글 0 | 조회 437 | 추천 0