ưa chuộng 선호하다/좋아하다/존중하다

베트남

Mobile ver 정보여행의 최강자 스탁제로 All rights reserved.
매일매일 베트남어

ưa chuộng 선호하다/좋아하다/존중하다

stocking 1 447 0

ưa chuộng 으어 쭈엉

  1. 선호하다
  2. 좋아하다
  3. 존중하다


thực phẩm ưa chuộng  기호품

1 Comments
Marie 2021.04.28 10:13  
Trong hai phương pháp, tȏi thích/ưa chuộng phương pháp trước.
두가지 방법중 나는 전자를 더 선호한다.
08 02, 2023
28 01, 2023

mét vuông 제곱미터

댓글 0 | 조회 39 | 추천 0
23 01, 2023
30 12, 2022
11 12, 2022
07 12, 2022

giờ 시

댓글 0 | 조회 12 | 추천 0
06 12, 2022
02 12, 2022

nước hoa 향수

댓글 0 | 조회 51 | 추천 0
15 11, 2022

viêm gan 간염

댓글 0 | 조회 21 | 추천 0