kinh nghiệm 경험/경력
stocking
단어
0
1265
0
2021.01.19 04:54
kinh nghiệm 낀 응히엠
- 경험
- 경력
经验 jing yan
經驗 경험
经历 jing li
經歷 경력
한자 經 이 kinh 낀 으로 발음이 되는 것을 기억하면 다른 것도 연상하기 쉽습니다
kinh tế 낀 떼 경제 經濟
kinh doanh 낀도안 經營 경영
태그 관련글 리스트
- tinh thần 정신/마음/영혼
- lịch sử 역사
- hành lang 복도
- số điện thoại 전화번호
- vào sổ 장부에 등록하다/기록하다
- ghi chép 기록하다
- sổ sách 장부
- máy tính 계산기
- máy điện thoại 전화기
- máy fax 팩스기
- máy photocopy 복사기
- bộ phận kinh doanh 영업부
- +1 máy vi tính 컴퓨터
- bộ phận sản xuất 생산부
- bộ phận hành chính 총무부
- bộ phận xuất nhập khẩu 무역부
- bộ phận quản lý 관리부
- bộ phận kế tóan 경리부
- văn phòng 사무실
- tan làm 퇴근