thấy 보다/느끼다/생각하다

베트남

Mobile ver 정보여행의 최강자 스탁제로 All rights reserved.
매일매일 베트남어

thấy 보다/느끼다/생각하다

stocking 0 1279 0

thấy 터이

  1. 보다
  2. 느끼다, 생각하다


thấy + 동사/형용사/절


Lại phát hiện 1 trái cây kỳ lạ chưa bao giờ thấy trước đây. 

thấy lo lắng 걱정하다

thấy khó chịu 불쾌하다/불편하다

thấy đau đầu 머리가 아프다



Do bị ốm nên thấy mọi thứ phiền phức. 

몸이 아프니까 모든 것이 다 귀찮다.


0 Comments
20 01, 2021

인기 ấy 그분/그것/그

댓글 0 | 조회 1,276 | 추천 0
15 01, 2021

인기 kỳ lạ 이상한

댓글 0 | 조회 1,269 | 추천 0
19 03, 2021
19 04, 2021

인기 thuyền 배/보트

댓글 1 | 조회 1,233 | 추천 0