tan sở 퇴근하다
stocking
단어
0
326
0
2020.11.01 18:08
tan sở 딴서
퇴근하다
đi làm về 디 람 베 : 퇴근하다
giờ tan sở 지어 딴서 : 퇴근시간
<스탁킹팁>
부장님 오늘 퇴근하고 한잔 할까요?
민대리 , 딴소(서)리 하지 말고 얼른 집에 들어가 기다리는 사람도 있잖아
태그 관련글 리스트
- lịch sử 역사
- hành lang 복도
- số điện thoại 전화번호
- vào sổ 장부에 등록하다/기록하다
- ghi chép 기록하다
- sổ sách 장부
- máy tính 계산기
- máy điện thoại 전화기
- máy fax 팩스기
- máy photocopy 복사기
- bộ phận kinh doanh 영업부
- +1 máy vi tính 컴퓨터
- bộ phận sản xuất 생산부
- bộ phận hành chính 총무부
- bộ phận xuất nhập khẩu 무역부
- bộ phận quản lý 관리부
- bộ phận kế tóan 경리부
- văn phòng 사무실
- tan làm 퇴근
- đồng nghiệp 동료