nhận được 얻다/받다/오다

베트남

Mobile ver 정보여행의 최강자 스탁제로 All rights reserved.
매일매일 베트남어

nhận được 얻다/받다/오다

stocking 1 641 0

 nhận được 년 드억

  1. 얻다
  2. 받다
  3. 오다


Cảm ơn nhưng tôi không thể nhận được

고맙지만 받을 수 없습니다.


민혁이는 이벤트에 당첨되어서 공짜로 냉장고를 얻었다.

Min hyeok đã giành chiến thắng trong sự kiện này và nhận được một chiếc tủ lạnh miễn phí.


1 Comments
Marie 2021.04.27 11:11  
Nhận được tấm lòng của tất cả mọi người.
모든 사람의 마음(신용)을 얻다.
20 05, 2021
19 04, 2021

인기 hang động 동굴

댓글 1 | 조회 3,561 | 추천 0
17 03, 2021

tương 된장

댓글 1 | 조회 579 | 추천 0