과일관련 단어 stocking 단어 0 616 0 2020.08.29 13:37 https://youtu.be/41oPPLNnshI + 21 발음공부 하시고 그림만 보시면 됩니다 0 과일 태그 관련글 리스트 quả thanh long 용과 +1 dưa 메론/멜론 +1 cam 오렌지 +1 dưa hấu 수박 quả mít 잭프루트 quả sầu riêng 두리안 quả dứa 파인애플 quả anh đào 체리 quả dâu tây 딸기 quả dừa 코코넛 quả đu đủ 파파야 Xoài 망고 hoa quả 과일 +1 đào 복숭아 táo 사과 quất (중국)귤 trái cây 과일 chanh 레몬