ngược lại 반대로/거꾸로

베트남

Mobile ver 정보여행의 최강자 스탁제로 All rights reserved.
매일매일 베트남어

ngược lại 반대로/거꾸로

stocking 1 574 0

ngược lại  응으억 라이

반대로/거꾸로


Ngược lại, người tiêu dùng có xu hướng cẩn trọng chọn lựa hàng hóa cho dịp Tết. 

1 Comments
Marie 2021.05.04 11:36  
Việc ấy làm trái với ý muốn của tȏi/ làm ngược lại ý muốn của tôi
그일은 나의 의지와 반대로 되었다.
19 02, 2021
16 02, 2021
13 02, 2021

băng y tế 붕대

댓글 1 | 조회 454 | 추천 0
13 02, 2021
12 02, 2021

ơn 호의/은혜

댓글 1 | 조회 451 | 추천 0
08 02, 2021