tai nạn 사고/재난

베트남

Mobile ver 정보여행의 최강자 스탁제로 All rights reserved.
매일매일 베트남어

tai nạn 사고/재난

stocking 1 579 0

tai nạn 따이 난

사고/재난


Anh ấy bị trật khớp vai trong vụ tai nạn.

그는 그 사고로 어깨 관절이 탈구되었다.


bị tai nạn  사고를 당하다

 tai nạn giao thông  교통사고

tai nạn y tế  의료사고

tai nạn xe hơi  교통사고


vụ tai nạn  사고

He still has nightmares about the accident.

Anh ấy vẫn gặp ác mộng về vụ tai nạn.

1 Comments
Marie 2021.04.28 11:10  
tai nạn làm nhiều người chết.
많은 희생자를 낸 사고.
17 02, 2021
17 02, 2021

mà 그러나/그런데

댓글 1 | 조회 556 | 추천 0
16 02, 2021

kỷ lục 기록/성적

댓글 1 | 조회 307 | 추천 0
15 02, 2021

hàng rào 울타리

댓글 1 | 조회 467 | 추천 0
14 02, 2021

còi 경적/싸이렌

댓글 1 | 조회 572 | 추천 0
13 02, 2021

ghế sô-fa 소파

댓글 1 | 조회 469 | 추천 0
13 02, 2021
12 02, 2021

cảm tình 감정

댓글 1 | 조회 471 | 추천 0
09 02, 2021

túi xách 핸드백

댓글 1 | 조회 573 | 추천 0