thực tập sinh 인턴/실습생/연습생
stocking
단어
0
46
0
2021.10.05 13:46
thực tập sinh 특 떱 신
인턴/실습생/연습생
Cô ấy sẽ làm thực tập sinh trong 3 tháng cho công ty này.
She'll work as an intern in 3 months for this company.
그녀는 이 회사에서 3개월 실습생 생활을 하게 됩니다.
태그 관련글 리스트
- lịch sử 역사
- hành lang 복도
- số điện thoại 전화번호
- vào sổ 장부에 등록하다/기록하다
- ghi chép 기록하다
- sổ sách 장부
- máy tính 계산기
- máy điện thoại 전화기
- máy fax 팩스기
- máy photocopy 복사기
- bộ phận kinh doanh 영업부
- +1 máy vi tính 컴퓨터
- bộ phận sản xuất 생산부
- bộ phận hành chính 총무부
- bộ phận xuất nhập khẩu 무역부
- bộ phận quản lý 관리부
- bộ phận kế tóan 경리부
- văn phòng 사무실
- tan làm 퇴근
- đồng nghiệp 동료