tiếp nhận 접수하다/받다/수용하다/허용하다

베트남

Mobile ver 정보여행의 최강자 스탁제로 All rights reserved.
매일매일 베트남어

tiếp nhận 접수하다/받다/수용하다/허용하다

stocking 1 230 0

tiếp nhận 띠엡년

접수하다/받다/수용하다/허용하다

tiếp thu  도 같은 의미



Tiếp thu văn hóa phương Tây.

서양 문화를 수용하다.

1 Comments
Marie 2021.04.26 11:08  
Tiếp nhận đơn từ
원서를 접수하다
30 01, 2021
29 01, 2021

bát cơm 밥그릇

댓글 1 | 조회 472 | 추천 0
25 01, 2021
23 01, 2021

hoa anh đào 벚꽃

댓글 0 | 조회 706 | 추천 0
22 01, 2021

yên 평화로운/조용한

댓글 0 | 조회 411 | 추천 0
20 01, 2021

thanh xuân 청춘

댓글 0 | 조회 576 | 추천 0