bị trật 탈선하다/탈구하다 stocking 단어 0 19 0 2021.10.12 17:15 bị trật 비 쩓탈선하다/탈구하다Anh ấy bị trật khớp vai trong vụ tai nạn.그는 그 사고로 어깨 관절이 탈구되었다. 0 의학 태그 관련글 리스트 +1 bệnh nhân 환자 +1 huyết áp cao 고혈압 xơ cứng 경직되다/경화되다/굳다 động mạch 동맥 gan nhiễm mỡ 지방간