lập trình viên 프로그래머
stocking
단어
0
881
0
2021.03.19 13:19
태그 관련글 리스트
- tinh thần 정신/마음/영혼
- bảo mật 비밀을 지키다
- riêng tư 개인의
- cài dặt chung 설정
- cài đăt 설치하다
- nối mạng 온라인
- +1 máy vi tính 컴퓨터
- hồ sơ 서류/원서/이력서
- hiển vi 현미경
- năng động 적극적인/능동적인
- mong muốn 바라다/기대하다
- học hỏi 배우다/공부하다/학습하다
- môi trường 환경/자연환경
- chuyên nghiệp 전문의/프로의
- Mục tiêu 목표/목적
- tích lũy 축적하다/누적하다
- +1 đăng nhập 로그인
- tìm kiếm 검색하다
- tra cứu 찾다/조사하다/검색하다
- nạp tiền (선불금을)충전하다