rộng 넓은/광대한

베트남

Mobile ver 정보여행의 최강자 스탁제로 All rights reserved.
매일매일 베트남어

rộng 넓은/광대한

stocking 1 855 0

rộng 종(롱)

넓은/넓다/광대한

1 Comments
Marie 2021.04.27 10:09  
Cảm thấy nhỏ bé khi đứng trước vũ trụ bao la/rộng lớn.
광대한 우주 앞에서는 작게 느껴진다
19 04, 2021

phía 방향/쪽

댓글 1 | 조회 886 | 추천 0
19 03, 2021
12 01, 2021

Hàm lượng 함량

댓글 0 | 조회 877 | 추천 0
21 01, 2021
19 04, 2021
07 03, 2021
09 01, 2021
01 04, 2021