lần đầu tiên 처음/첫 번째

베트남

Mobile ver 정보여행의 최강자 스탁제로 All rights reserved.
매일매일 베트남어

lần đầu tiên 처음/첫 번째

stocking 1 580 0

 lần đầu tiên  런 더우 띠엔

처음/첫 번째


Đây là lần đâu tiên tôi đến đây,  이번이 여기에 처음 온 것 입니다.

1 Comments
Marie 2021.04.28 10:24  
Anh gặp nó lần đầu(tiên) khi nào?
언제 그를 처음 보았냐?
28 09, 2020

chơi 놀다

댓글 0 | 조회 581 | 추천 0
30 09, 2020

tay 손

댓글 0 | 조회 593 | 추천 0