ghét 싫어하다/미워하다

베트남

PC ver 정보여행의 최강자 스탁제로 All rights reserved.
매일매일 베트남어

ghét 싫어하다/미워하다

stocking 0 589 0

ghét 겓

  1. 싫어하다
  2. 혐오하다
  3. 미워하다


không thích  콩 틱 : 싫어하다

thích  좋아하다

thương  트엉 : 좋아하다, 사랑하다

0 Comments
28 08, 2020

cá hồi 연어

댓글 0 | 조회 662 | 추천 0
04 12, 2023
31 03, 2023

rán 튀기다

댓글 0 | 조회 153 | 추천 0
21 03, 2023

hải sản 해산물

댓글 0 | 조회 101 | 추천 0
14 03, 2023

Pleiku

댓글 0 | 조회 84 | 추천 0
12 03, 2023

hẹp 좁은/작은

댓글 0 | 조회 131 | 추천 0
04 03, 2023
01 03, 2023
01 03, 2023

đơn thuốc 처방

댓글 0 | 조회 120 | 추천 0
27 02, 2023

cổ tay 팔목

댓글 0 | 조회 109 | 추천 0
26 02, 2023

hóa học 화학

댓글 0 | 조회 70 | 추천 0