ghét 싫어하다/미워하다 stocking 단어 0 589 0 2020.09.29 09:04 ghét 겓싫어하다혐오하다미워하다không thích 콩 틱 : 싫어하다thích 좋아하다thương 트엉 : 좋아하다, 사랑하다 0 생활 태그 관련글 리스트 Sắp xếp 배치하다/순서대로 놓다 dữ liệu 데이터/정보/자료 chia sẻ 공유하다 dính 밀착하다/달라붙다 say ~에 취하다/~에 빠지다 thức tỉnh 깨어있다/잠을 깨다 vương phi 왕비 công chúa 공주 vương giả 왕자 trước 이전에/사전에/앞/미리