sáng sớm 새벽 stocking 단어 0 15 0 2021.10.14 14:49 sáng sớm 상섬새벽우리는 새벽에 잠이 깼다.Chúng tôi thức dậy vào sáng sớm. 0 시간 태그 관련글 리스트 sớm 이른/일찍/곧 lâu lâu 때때로/가끔 hạn 제한/기한/한도/기간 có thời gian 시간이 있다 +1 phút 분 giờ 시 +1 tỉnh 성/깨닫다