ngược lại 반대로/거꾸로

베트남

Mobile ver 정보여행의 최강자 스탁제로 All rights reserved.
매일매일 베트남어

ngược lại 반대로/거꾸로

stocking 1 570 0

ngược lại  응으억 라이

반대로/거꾸로


Ngược lại, người tiêu dùng có xu hướng cẩn trọng chọn lựa hàng hóa cho dịp Tết. 

1 Comments
Marie 2021.05.04 11:36  
Việc ấy làm trái với ý muốn của tȏi/ làm ngược lại ý muốn của tôi
그일은 나의 의지와 반대로 되었다.
26 09, 2021

tim mạch 심혈관

댓글 0 | 조회 28 | 추천 0
16 09, 2021

thêu 수놓다

댓글 0 | 조회 37 | 추천 0
13 05, 2021

인기 xe đẩy 유모차

댓글 0 | 조회 1,540 | 추천 0
19 04, 2021

phía 방향/쪽

댓글 1 | 조회 886 | 추천 0
01 04, 2021
27 03, 2021
27 03, 2021