thấy 보다/느끼다/생각하다

베트남

Mobile ver 정보여행의 최강자 스탁제로 All rights reserved.
매일매일 베트남어

thấy 보다/느끼다/생각하다

stocking 0 1281 0

thấy 터이

  1. 보다
  2. 느끼다, 생각하다


thấy + 동사/형용사/절


Lại phát hiện 1 trái cây kỳ lạ chưa bao giờ thấy trước đây. 

thấy lo lắng 걱정하다

thấy khó chịu 불쾌하다/불편하다

thấy đau đầu 머리가 아프다



Do bị ốm nên thấy mọi thứ phiền phức. 

몸이 아프니까 모든 것이 다 귀찮다.


0 Comments
23 03, 2023
20 03, 2023
17 03, 2023
12 03, 2023

Rạch Giá 락지아

댓글 0 | 조회 102 | 추천 0
12 03, 2023

mập 살찐/뚱뚱한

댓글 0 | 조회 106 | 추천 0
01 03, 2023

nhập viện 입원

댓글 0 | 조회 117 | 추천 0
01 03, 2023
27 02, 2023

phổi 폐

댓글 0 | 조회 109 | 추천 0
26 02, 2023

miêng 입

댓글 0 | 조회 28 | 추천 0
26 02, 2023
26 02, 2023

máy fax 팩스기

댓글 0 | 조회 77 | 추천 0
19 02, 2023
12 02, 2023