thấy 보다/느끼다/생각하다
stocking
단어
0
1281
0
2021.01.15 07:11
thấy 터이
- 보다
- 느끼다, 생각하다
thấy + 동사/형용사/절
Lại phát hiện 1 trái cây kỳ lạ chưa bao giờ thấy trước đây.
thấy lo lắng 걱정하다
thấy khó chịu 불쾌하다/불편하다
thấy đau đầu 머리가 아프다
Do bị ốm nên thấy mọi thứ phiền phức.
몸이 아프니까 모든 것이 다 귀찮다.
태그 관련글 리스트