mỡ 지방/윤택한 stocking 단어 0 473 0 2020.11.01 18:36 mỡ 머지방윤택한Hàm lượng mỡ trong thực phẩm này rất cao. 0 맛 태그 관련글 리스트 +1 tiêu 후추/플룻/쓰다 vị 맛 đắng 쓴/쓰다 cay 매운/맵다 ngọt 달다 chua 시다/신 mặn 짜다/짠