tốt 좋은/훌륭한/(장기의)졸

베트남

Mobile ver 정보여행의 최강자 스탁제로 All rights reserved.
매일매일 베트남어

tốt 좋은/훌륭한/(장기의)졸

stocking 0 419 0

tốt  똗

  • 좋은/좋다/훌륭한
  • (장기의) 졸

trời tốt  쩌이 똩 : 날씨가 좋다


Cô ấy giữ kỉ luật tốt trong lớp.

그녀는 수업 시간에 규율을 잘 지킨다.

She keeps good discipline in class.


Ăn đồ cay trong ngày lạnh là một cách tốt để làm ấm cơ thể.

추운 날 매운 음식을 먹는 것은 몸을 따뜻하게 하는 좋은 방법입니다.

Eating spicy foods in a cold day is a good way to body warming up.




<스탁킹팁>

졸병중에도 똑똑(똩)하고 훌륭한 병사들이 많이 있다

0 Comments
01 01, 2021
27 11, 2020

chiên 튀기다/볶다

댓글 0 | 조회 561 | 추천 0
13 11, 2020
08 11, 2020

xám 회색

댓글 0 | 조회 564 | 추천 0
29 10, 2020