cổ (사람,동물 등의 ) 목 stocking 단어 0 16 0 2023.02.05 18:07 cổ 꼬 (사람,동물 등의 ) 목 0 신체 태그 관련글 리스트 cao 높은/키가 큰 thấp 낮은/키가 작은 mập 살찐/뚱뚱한 béo 뚱뚱한 gầy 여윈/얇은 phổi 폐 đại tràng 대장 +1 dạ dày 위/위장 bắp thịt 근육/힘줄 buồn ngủ 졸리다 lưng 허리 xương sống 등뼈 xương 뼈 cổ chân 발목 ngón chân 발가락 chân 다리 cổ tay 팔목 ngón tay 손가락 +1 cánh tay 팔 bàn tay 손/사지