bản hợp đồng 계약서
stocking
단어
0
13
0
2021.11.02 13:08
태그 관련글 리스트
- lịch sử 역사
- miễn phí 무료/무상/공짜
- hành lang 복도
- ký tên 사인하다/서명하다
- +1 đắt 비싼/비싸다
- gửi 보내다
- số điện thoại 전화번호
- vào sổ 장부에 등록하다/기록하다
- ghi chép 기록하다
- sổ sách 장부
- máy tính 계산기
- máy điện thoại 전화기
- máy fax 팩스기
- máy photocopy 복사기
- bộ phận kinh doanh 영업부
- +1 máy vi tính 컴퓨터
- bộ phận sản xuất 생산부
- bộ phận hành chính 총무부
- bộ phận xuất nhập khẩu 무역부
- bộ phận quản lý 관리부