vệ sinh chung 공중위생 stocking 단어 1 312 0 2021.03.27 10:33 vệ sinh chung 베신쭝공중위생Giữ gìn vệ sinh chung 공중위생을 지키다 0 의학 태그 관련글 리스트 +1 bệnh nhân 환자 +1 huyết áp cao 고혈압 xơ cứng 경직되다/경화되다/굳다 động mạch 동맥 gan nhiễm mỡ 지방간