khuyến cáo 추천하다/권장하다/권고하다

베트남

PC ver 정보여행의 최강자 스탁제로 All rights reserved.
매일매일 베트남어

khuyến cáo 추천하다/권장하다/권고하다

stocking 0 584 0

khuyến cáo  쿠웬 까오

  1. 추천하다
  2. 권장하다/권고하다


Các chuyên gia khuyến cáo cách đeo khẩu trang để phòng dịch COVID-19


정부는 국민들에게 분쟁 국가에는 되도록 가지 말라는 권고를 했다.

Chính phủ khuyến cáo người dân không nên đến các quốc gia bị ảnh hưởng bởi xung đột.


0 Comments
18 11, 2023

cài dặt chung 설정

댓글 0 | 조회 149 | 추천 0
,
18 06, 2023
20 03, 2023
17 03, 2023

an tâm 안심하다

댓글 0 | 조회 70 | 추천 0
14 03, 2023

Bảo Lộc

댓글 0 | 조회 94 | 추천 0
12 03, 2023

thấp 낮은/키가 작은

댓글 0 | 조회 104 | 추천 0
26 02, 2023

lưỡi 혀

댓글 0 | 조회 26 | 추천 0
26 02, 2023

học sinh 학생

댓글 0 | 조회 71 | 추천 0
26 02, 2023

sổ sách 장부

댓글 0 | 조회 88 | 추천 0
21 02, 2023