ưa chuộng 선호하다/좋아하다/존중하다

베트남

Mobile ver 정보여행의 최강자 스탁제로 All rights reserved.
매일매일 베트남어

ưa chuộng 선호하다/좋아하다/존중하다

stocking 1 445 0

ưa chuộng 으어 쭈엉

  1. 선호하다
  2. 좋아하다
  3. 존중하다


thực phẩm ưa chuộng  기호품

1 Comments
Marie 2021.04.28 10:13  
Trong hai phương pháp, tȏi thích/ưa chuộng phương pháp trước.
두가지 방법중 나는 전자를 더 선호한다.
27 03, 2021