tăng trưởng 성장하다/자라다

베트남

PC ver 정보여행의 최강자 스탁제로 All rights reserved.
매일매일 베트남어

tăng trưởng 성장하다/자라다

stocking 1 464 0

 tăng trưởng 땅 쯔엉

성장하다/자라다


tăng trưởng kinh tế  경제성장

tăng trưởng nhanh  급성장하다

WB nêu bật các yếu tố tác động đến tăng trưởng của Việt Nam

1 Comments
Marie 2021.05.04 11:15  
kinh tế tăng trưởng chậm
경제가 천천히 성장하다.
23 03, 2023
20 03, 2023
17 03, 2023
12 03, 2023

Rạch Giá 락지아

댓글 0 | 조회 102 | 추천 0
12 03, 2023

mập 살찐/뚱뚱한

댓글 0 | 조회 106 | 추천 0
01 03, 2023

nhập viện 입원

댓글 0 | 조회 117 | 추천 0
01 03, 2023
27 02, 2023

phổi 폐

댓글 0 | 조회 109 | 추천 0
26 02, 2023

miêng 입

댓글 0 | 조회 28 | 추천 0
26 02, 2023
26 02, 2023

máy fax 팩스기

댓글 0 | 조회 77 | 추천 0
19 02, 2023
12 02, 2023