bảo vệ 보호하다

베트남

Mobile ver 정보여행의 최강자 스탁제로 All rights reserved.
매일매일 베트남어

bảo vệ 보호하다

stocking 1 638 0

bảo vệ  바오 베

  1. 보호하다
  2. 보호자

Chúng ta nên trồng cây gây rừng bảo vệ môi trường.

保卫 bao wei

保衛

Bảo vệ người yếu
약자를 보호하다.



1 Comments
Marie 2021.05.04 11:24  
Bảo vệ người yếu
약자를 보호하다.
08 11, 2020

Nghỉ trưa 낮잠

댓글 0 | 조회 458 | 추천 0
25 10, 2020

nhất quán 일관된

댓글 0 | 조회 445 | 추천 0
25 10, 2020
22 10, 2020

thịt gà 닭고기

댓글 1 | 조회 578 | 추천 0
20 10, 2020

bóng chuyền 배구

댓글 0 | 조회 578 | 추천 0