khám bệnh 진찰하다/진단하다 stocking 단어 0 629 0 2021.01.17 03:51 khám bệnh 캄벤진찰하다/진단하다/진찰을 받다Để tôi khám bệnh 데 또이 캄 벤 : 제가 진찰할께요 0 병원 태그 관련글 리스트 xuất viện 퇴원 nhập viện 입원 khỏi bệnh 병이 낫다 phẫu thuật 수술 tiêm 주사를 놓다 bệnh nan y 불치병 thuốc viên 알약 nước thuốc 약물 đơn thuốc 처방 khám bệnh 진찰하다/진단하다