cuối tuần 주말 stocking 단어 0 606 0 2020.11.08 05:57 cuối tuần 꾸오이 뚜언주말Cuối tuần cơn mưa rào đã rơi trên cả nước. 주말에 전국적으로 소나기가 내렸다. 0 날짜 태그 관련글 리스트 hôm trước 전날/엊그제 vào cuối 말/끝 năm trước 작년 năm tới 내년 năm nay 금년 ngày hôm kia 그제 ngày mốt 모레 quà tặng giáng sinh 메리 크리스마스 cuối tuần 주말 ngày may 내일