thȏng dụng 통용되다/널리 사용되다 stocking 단어 0 172 0 2022.12.11 17:54 thȏng dụng 통중(통융)통용되다/널리 사용되다 0 경제경영 태그 관련글 리스트 miễn phí 무료/무상/공짜 ký tên 사인하다/서명하다 +1 đắt 비싼/비싸다 gửi 보내다 Kỹ thuật 기술 +1 đóng cửa 폐장하다 +1 phục hồi 회복하다 việc kinh doanh 영업 đặt vé 예매/표를 예매하다 môi trường 환경/자연환경