mồ hôi 땀 stocking 단어 0 59 0 2022.11.20 17:32 mồ hôi 모 호이땀 0 건강 태그 관련글 리스트 cấm hút thuốc 금연하다/금연 cảm 감기 mệt 피곤한 thuốc 약 hiệu thuốc 약국/약방 +1 đi dạo 산책하다/산보하다 +1 bảo vệ 보호하다 mồ hôi 땀 +1 cấp cứu 급구/응급처치 +1 bệnh nhân 환자