chậm rãi 천천히 stocking 단어 0 24 0 2021.10.12 15:37 chậm rãi 쩜자이천천히Cô ấy phát âm chậm rãi từng từ.그녀는 한 마디를 천천히 발음했다. 0 생활 태그 관련글 리스트 Sắp xếp 배치하다/순서대로 놓다 dữ liệu 데이터/정보/자료 chia sẻ 공유하다 dính 밀착하다/달라붙다 say ~에 취하다/~에 빠지다 thức tỉnh 깨어있다/잠을 깨다 vương phi 왕비 công chúa 공주 vương giả 왕자 trước 이전에/사전에/앞/미리