trong một năm 연간/년간 stocking 단어 0 20 0 2021.10.30 12:33 trong một năm 쫑 몯 남연간/년간 0 날짜, 시간 태그 관련글 리스트 sớm 이른/일찍/곧 hôm trước 전날/엊그제 lâu lâu 때때로/가끔 vào cuối 말/끝 năm trước 작년 năm tới 내년 năm nay 금년 ngày hôm kia 그제 ngày mốt 모레 quà tặng giáng sinh 메리 크리스마스