kỉ luật 규율 stocking 단어 0 36 0 2021.09.16 04:37 kỉ luật 끼 루얻규율Cô ấy giữ kỉ luật tốt trong lớp.She keeps good discipline in class. 0 법률, 회사 태그 관련글 리스트 trách nhiệm 책임 lịch sử 역사 +1 thẩm phán 판사/법관 hành lang 복도 số điện thoại 전화번호 vào sổ 장부에 등록하다/기록하다 ghi chép 기록하다 sổ sách 장부 máy tính 계산기 máy điện thoại 전화기