kiệm 절약하다 stocking 단어 0 456 0 2021.01.22 04:46 kiệm 끼엠절약하다 0 경제경영, 금융 태그 관련글 리스트 miễn phí 무료/무상/공짜 +1 tiêu 후추/플룻/쓰다 ký tên 사인하다/서명하다 +1 đắt 비싼/비싸다 gửi 보내다 Kỹ thuật 기술 +1 đóng cửa 폐장하다 +1 phục hồi 회복하다 việc kinh doanh 영업 đặt vé 예매/표를 예매하다