súp 수프/스프 stocking 단어 0 75 0 2023.03.14 07:29 súp 숩수프/스프 0 식사, 음식 태그 관련글 리스트 quả thanh long 용과 đĩa 접시 chảo 프라이팬 luộc sơ 데치다 rán 튀기다 luộc 삶다 trộn 섞다 quả sầu riêng 두리안 quả dứa 파인애플 quả anh đào 체리