cạnh tranh 경쟁하다 stocking 단어 0 607 0 2020.09.16 08:32 cạnh tranh 깐짠경쟁하다canh tranh hoàn hảo 깐짠 호안하오 : 완전경쟁<스탁킹팁>깐깐한 짠돌이와는 경쟁하지 마라도저히 이길 수 없다 0 경제경영 태그 관련글 리스트 miễn phí 무료/무상/공짜 ký tên 사인하다/서명하다 +1 đắt 비싼/비싸다 gửi 보내다 Kỹ thuật 기술 +1 đóng cửa 폐장하다 +1 phục hồi 회복하다 việc kinh doanh 영업 đặt vé 예매/표를 예매하다 môi trường 환경/자연환경