nước ngoài 외국/해외
stocking
단어
0
588
0
2020.12.01 06:55
nước ngoài 느억 응오아이
외국/해외
lao động nước ngoài 외국인 근로자
công ty nước ngoài 외국기업
큰마음 먹고 외제 승용차를 사기로 했다.
Tôi đã quyết tâm mua chiếc xe ô tô con nhập từ nước ngoài.