nghiện 중독이 되다
stocking
단어
2
3791
0
2021.05.07 05:54
nghiện 응히엔
중독이 되다
Tôi bị nghiện dùng điện thoại thông minh.
저는 스마트폰에 중독이 되어있습니다.
bị nghiện ~에 중독이 되다 / 여기서 bị 는 수동태를 만듭니다
Cô ấy nghiện điện thoại thông minh.
She had become addicted to smart phone.