hạ cánh 착륙하다 stocking 단어 1 332 0 2021.04.12 14:58 hạ cánh 하깐(하까잉)착륙하다 0 교통 태그 관련글 리스트 tàu điện ngầm 지하철 tuyến đường 교통로/노선 xe buýt 버스 bến xe 정류장/터미널 xuồng máy 모터보트 thuyền 배/선박 mũ bảo hiểm 헬멧 tắc-xi 택시 xe đạp 자전거 trên đường ~도중에/~길에