thực phẩm 식품/음료수/음식 stocking 단어 0 876 0 2021.01.12 18:32 thực phẩm 특펌식품/음료수/음식thực phẩm ưa chuộng 기호품 0 음식 태그 관련글 리스트 mỳ ý 스파게티 gạo 쌀 thức ăn 음식 súp 수프/스프 xôi 찹쌀밥 vị 맛 canh măng 죽순탕 bún chả 구운돼지고기 쌀국수 nấu ăn 요리(하다) ẩm thực 음식/요리