tốt 좋은/훌륭한/(장기의)졸

베트남

PC ver 정보여행의 최강자 스탁제로 All rights reserved.
매일매일 베트남어

tốt 좋은/훌륭한/(장기의)졸

stocking 0 421 0

tốt  똗

  • 좋은/좋다/훌륭한
  • (장기의) 졸

trời tốt  쩌이 똩 : 날씨가 좋다


Cô ấy giữ kỉ luật tốt trong lớp.

그녀는 수업 시간에 규율을 잘 지킨다.

She keeps good discipline in class.


Ăn đồ cay trong ngày lạnh là một cách tốt để làm ấm cơ thể.

추운 날 매운 음식을 먹는 것은 몸을 따뜻하게 하는 좋은 방법입니다.

Eating spicy foods in a cold day is a good way to body warming up.




<스탁킹팁>

졸병중에도 똑똑(똩)하고 훌륭한 병사들이 많이 있다

0 Comments
01 07, 2023

con rùa 거북이

댓글 0 | 조회 168 | 추천 0
15 04, 2023
23 03, 2023

củ cải 무우

댓글 0 | 조회 107 | 추천 0
17 03, 2023

bồn chồn 초조하다

댓글 0 | 조회 110 | 추천 0
14 03, 2023

súp 수프/스프

댓글 0 | 조회 83 | 추천 0
12 03, 2023

Mỹ Tho 미토

댓글 0 | 조회 89 | 추천 0
04 03, 2023

cá thu đao 꽁치

댓글 0 | 조회 71 | 추천 0
01 03, 2023
01 03, 2023

tiêm 주사를 놓다

댓글 0 | 조회 106 | 추천 0
27 02, 2023

xương sống 등뼈

댓글 0 | 조회 116 | 추천 0
26 02, 2023

bảng đen 칠판

댓글 0 | 조회 76 | 추천 0