bản hợp đồng 계약서 stocking 단어 0 15 0 2021.11.02 13:08 bản hợp đồng 반헙동계약서Hợp đồng có những điều kiện bất lợi.계약서에는 불리한 조건이 걸려 있었다. 0 경제경영, 회사 태그 관련글 리스트 lịch sử 역사 miễn phí 무료/무상/공짜 hành lang 복도 ký tên 사인하다/서명하다 +1 đắt 비싼/비싸다 gửi 보내다 số điện thoại 전화번호 vào sổ 장부에 등록하다/기록하다 ghi chép 기록하다 sổ sách 장부