태그박스 > 日本コミュニティ
S
STOCKZERO 日本
Toggle navigation
0
SHOP
投稿
商品
レビュー
タグ
検索
旅行
韓国観光地
韓国文化施設
韓国レストラン
韓国祭り公演
韓国レジャースポーツ
韓国ショッピング
旅行プランナー(日本語/世界)
申請
韓国観光用語辞典
韓国地図
ソウルバス路線
ソウル地下鉄路線
ソウル市日本語表記情報
韓国情報
教育
韓国語辞書
毎日毎日韓国語
毎日毎日ベトナムご
毎日毎日中国語
毎日毎日英語
通訳
日本の日本語通訳
韓国の日本語通訳
ベトナムの日本語通訳
コミュニティ
ビッグデータ
お知らせ
1:1 質問と回答
Sポイント
Q & A
音楽
韓国の写真
日本の写真
ベトナムの写真
貿易
コネクタ
ファッション
広告
会社
もっと
Tag Box
태그박스
검색
새창
Tuyết: 雪
0
61
2023.06.29 11:17
Ví dụ: Tuyết rơi.雪 が 降 る。
새창
Phong cảnh: 景色
0
61
2023.06.29 11:16
Ví dụ: Cảnh vật nhìn từ cửa sổ tàu hỏa.汽車 の 窓 から 見 た 景色.
새창
Mặt trời: お日様
0
69
2023.06.29 11:15
Ví dụ: Sau làn mây, ông mặt trời đang ló rạng.雲 の 向 こうにはお 日様…
더보기
새창
Không khí: 空気
0
69
2023.06.29 11:14
Ví dụ: Không khí trong lành, mát mẻ trên núi.すがすがしい 山 の 空気.
새창
Không gian: 宇宙
0
85
2023.06.29 11:12
Ví dụ: Trái đất chỉ giống như là một hạt bụi nhỏ trong vũ tr…
더보기
새창
Thiên nhiên: 自然
0
81
2023.06.29 11:11
Ví dụ:1. Sự nghiên cứu về tự nhiên自然学 しぜんがく2. Cây mọc tự nhi…
더보기
새창
Nhà thể chất: 体育館
0
93
2023.06.28 12:06
Ví dụ: Có rất nhiều học sinh trong phòng tập thể dục.体育館 にたく…
더보기
새창
Ký túc xá: 寮
0
108
2023.06.28 12:05
Ví dụ: Bạn đã quen với việc sống trong ký túc xá chưa?寮生活 には…
더보기
새창
Lớp học: 教室
0
85
2023.06.28 12:03
Ví dụ: Trong phòng học có trang bị máy vi tính.教室 にコンピユーター を…
더보기
새창
Thư viện: 図書館
0
89
2023.06.28 12:03
Ví dụ:Thư viện sách giáo khoa thuộc trung tâm nghiên cứu sác…
더보기
새창
Học viện, sự tốt nghiệp đại học: 大学院
0
85
2023.06.28 12:02
Ví dụ: Ken, là một sinh viên tốt nghiệp, đã đến Hoa Kỳ năm n…
더보기
새창
Giáo viên: 教師
0
112
2023.06.28 11:56
Giáo viên: 教師Ví dụ:Tôi đang cố gắng hết mình để trở thành mộ…
더보기
새창
Trăng: 月
0
60
2023.06.29 11:17
Trăng: 月
새창
Bầu trời: 空
0
76
2023.06.29 11:15
Bầu trời: 空
새창
Học sinh: 学生
0
66
2023.06.28 11:55
Học sinh: 学生
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
+more
Best
金海 鳳凰洞遺跡(김해 봉황동 유적)
stocking
統営 洗兵館(통영 세병관)
stocking
06.23
1
金海天文台(김해천문대)
06.23
2
進永 烽下村と盧武鉉大統領生家(진영 봉하마을 노무현대통령 생가)
06.23
3
首露王陵(수로왕릉)
06.23
4
万年橋(만년교)
06.23
5
昌寧校洞・松峴洞古墳群(창녕 교동과 송현동 고분군)
06.23
6
野ウサギの歌テーマパーク(산토끼 노래동산)
06.23
7
ソミ庭園(섬이정원)
+more
New posts
チョコレート博物館(초콜릿 박물관)
Program Information:※チョコレート体験(6歳~13歳対象プログラム) プロモーションチョコレートを購入すると無料体験券1枚提供 1時間ごとに行われ、別途予約の必要なく先着順で入場 所要時間約40分
stocking
06.28
済州国際コンベンションセンター(제주국제컨벤션센터)
06.28
老衡スーパーマーケット(노형수퍼마켙)
06.28
アラリオミュージアム塔洞シネマ(아라리오 뮤지엄 탑동 시네마)
06.28
光のバンカー(빛의 벙커)
06.28
済州国際平和センター(제주국제평화센터)
06.28
海女博物館(해녀박물관)
06.28
国立済州博物館(국립제주박물관)
+more
New comments
stocking
03.19
여자 yeoja
stocking
03.19
사기 sagi 韓国語日本語の発音は似ています。
stocking
03.09
광활한 우주는 많은 문학 작품의 소재가 되고 있다. gwanghwalhan ujuneun manh-eun m…
stocking
03.09
회사 업무 일정이 자꾸 연기가 되어 문제가 생겼다. hoesa eobmu iljeong-i jakku yeo…
stocking
03.09
보고를 연기하다. bogoleul yeongihada 報告を延期する。Hōkoku o enki suru.
stocking
03.09
약속을 지키다. yagsog-eul jikida 約束を守る Yakusoku o mamoru
stocking
03.09
내 형편에 자동차를 사는 것은 무리였다. nae hyeongpyeon-e jadongchaleul saneu…
stocking
03.09
가족이 죽다 家族が死ぬ。Kazoku ga shinu.
stocking
09.21
行きたいです。
stocking
09.21
美しいですね