태그박스 > 日本コミュニティ
S
STOCKZERO 日本
Toggle navigation
0
SHOP
投稿
商品
レビュー
タグ
検索
旅行
韓国観光地
韓国文化施設
韓国レストラン
韓国祭り公演
韓国レジャースポーツ
韓国ショッピング
旅行プランナー(日本語/世界)
申請
韓国観光用語辞典
韓国地図
ソウルバス路線
ソウル地下鉄路線
ソウル市日本語表記情報
韓国情報
教育
韓国語辞書
毎日毎日韓国語
毎日毎日ベトナムご
毎日毎日中国語
毎日毎日英語
通訳
日本の日本語通訳
韓国の日本語通訳
ベトナムの日本語通訳
コミュニティ
ビッグデータ
お知らせ
1:1 質問と回答
Sポイント
Q & A
音楽
韓国の写真
日本の写真
ベトナムの写真
貿易
コネクタ
ファッション
広告
会社
もっと
Tag Box
태그박스
검색
새창
Hiệu thuốc: 薬局
0
44
2023.07.05 13:15
Ví dụ:Mang theo đơn thuốc này đến hiệu thuốc.薬局 にこの 処方箋 を 持 …
더보기
새창
Hiệu sách: 本屋
0
34
2023.07.05 13:13
Ví dụ:Tiện đường ghé vào hiệu sách rồi về nhà.本屋 に〜をして 帰 る。
새창
Bưu điện: 郵便局
0
34
2023.07.05 13:12
Ví dụ:郵便局 の 局員 Nhân viên bưu điện
새창
Thành phố: 都会
0
36
2023.07.05 13:11
Ví dụ:Không khí bị ô nhiễm ở các thành phố.都会 では 空気 が 汚染 されて…
더보기
새창
Cánh đồng: 畑
0
92
2023.07.04 11:02
Ví dụ:Cánh đồng lúa khô héo畑 が 枯 れる.
새창
rừng rậm: 森
0
36
2023.07.04 11:01
Ví dụ:Rừng rậm chỉ phát triển ở nơi có khí hậu nóng và độ ẩm…
더보기
새창
Sóng thần: 津波
0
34
2023.07.04 11:00
Ví dụ:Cảnh báo sóng thần đã bị hủy bỏ.津波警報 は 解除 されました。
새창
Động đất: 地震
0
40
2023.07.04 10:59
Ví dụ :Trận động đất làm rung chuyển cả khu vực.地震 がその 地域 を …
더보기
새창
Thác nước: 滝
0
62
2023.07.04 10:58
Ví dụ:Thác Angel là thác nước cao nhất trên thế giớiエンゼル・フォー…
더보기
새창
Suối nước nóng: 温泉
0
44
2023.07.04 10:56
Ví dụ:Beppu là vùng suối nước nóng nổi tiếng của Nhật Bản .別…
더보기
새창
Giếng nước: 井/井戸
0
40
2023.07.04 10:54
Ví dụ:Giếng nước là một hình ảnh đặc trưng của làng quê Việt…
더보기
새창
Sông, suối: 川/河
0
42
2023.07.04 10:52
Ví dụ:sông theo thủy triều, sông chịu ảnh hưởng của thủy tri…
더보기
새창
Hang động: 洞窟
0
68
2023.07.04 10:50
Ví dụ:Thoát khỏi hang động!洞窟 を 脱出!
새창
Thung lũng: 谷
0
38
2023.07.04 10:49
Ví dụ:Thung lũng nằm giữa hai vách núi.両側の切り立った 谷 .
새창
Núi lửa: 火山
0
89
2023.06.29 11:18
Ví dụ:Núi lửa không hoạt động.眠っている火山.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
+more
Best
統営 洗兵館(통영 세병관)
stocking
金海天文台(김해천문대)
stocking
06.23
1
金海 鳳凰洞遺跡(김해 봉황동 유적)
06.23
2
進永 烽下村と盧武鉉大統領生家(진영 봉하마을 노무현대통령 생가)
06.23
3
首露王陵(수로왕릉)
06.23
4
万年橋(만년교)
06.23
5
昌寧校洞・松峴洞古墳群(창녕 교동과 송현동 고분군)
06.23
6
野ウサギの歌テーマパーク(산토끼 노래동산)
06.23
7
ソミ庭園(섬이정원)
+more
New posts
済州国際コンベンションセンター(제주국제컨벤션센터)
.
stocking
06.28
チョコレート博物館(초콜릿 박물관)
06.28
老衡スーパーマーケット(노형수퍼마켙)
06.28
アラリオミュージアム塔洞シネマ(아라리오 뮤지엄 탑동 시네마)
06.28
光のバンカー(빛의 벙커)
06.28
済州国際平和センター(제주국제평화센터)
06.28
海女博物館(해녀박물관)
06.28
国立済州博物館(국립제주박물관)
+more
New comments
stocking
03.19
여자 yeoja
stocking
03.19
사기 sagi 韓国語日本語の発音は似ています。
stocking
03.09
광활한 우주는 많은 문학 작품의 소재가 되고 있다. gwanghwalhan ujuneun manh-eun m…
stocking
03.09
회사 업무 일정이 자꾸 연기가 되어 문제가 생겼다. hoesa eobmu iljeong-i jakku yeo…
stocking
03.09
보고를 연기하다. bogoleul yeongihada 報告を延期する。Hōkoku o enki suru.
stocking
03.09
약속을 지키다. yagsog-eul jikida 約束を守る Yakusoku o mamoru
stocking
03.09
내 형편에 자동차를 사는 것은 무리였다. nae hyeongpyeon-e jadongchaleul saneu…
stocking
03.09
가족이 죽다 家族が死ぬ。Kazoku ga shinu.
stocking
09.21
行きたいです。
stocking
09.21
美しいですね