태그박스 > 日本コミュニティ
S
STOCKZERO 日本
Toggle navigation
0
SHOP
投稿
商品
レビュー
タグ
検索
旅行
韓国観光地
韓国文化施設
韓国レストラン
韓国祭り公演
韓国レジャースポーツ
韓国ショッピング
旅行プランナー(日本語/世界)
申請
韓国観光用語辞典
韓国地図
ソウルバス路線
ソウル地下鉄路線
ソウル市日本語表記情報
韓国情報
教育
韓国語辞書
毎日毎日韓国語
毎日毎日ベトナムご
毎日毎日中国語
毎日毎日英語
通訳
日本の日本語通訳
韓国の日本語通訳
ベトナムの日本語通訳
コミュニティ
ビッグデータ
お知らせ
1:1 質問と回答
Sポイント
Q & A
音楽
韓国の写真
日本の写真
ベトナムの写真
貿易
コネクタ
ファッション
広告
会社
もっと
Tag Box
태그박스
검색
새창
Bãi đỗ xe: 駐車場
0
42
2023.07.10 11:30
Ví dụ:Hàng chục chiếc ô tô đã đậu kín bãi xe.駐車場 には 数十台 の 車 …
더보기
새창
Nhà máy: 工場
0
40
2023.07.10 11:29
Ví dụ:Chúng tôi mời ông tham quan nhà máy chúng tôi trong mộ…
더보기
새창
Nhà tắm công cộng: 銭湯
0
28
2023.07.10 11:28
Ví dụ:Tớ thích tắm nước nóng ở nhà tắm công cộng gần đây.近所 …
더보기
새창
Hiệu cắt tóc nam: 床屋
0
20
2023.07.10 11:25
Ví dụ:Bạn nên đến tiệm hớt tóc.床屋 に 行 きなさいよ。
새창
Quán giải khát: 喫茶店
0
45
2023.07.10 11:23
Ví dụ:Chờ tôi ở quán cà phê nhé.喫茶店 で 私 を 待 ってて.
새창
Cửa hàng bách hóa: デパート
0
28
2023.07.10 11:21
Ví dụ:Nữ nhân viên bán hàng ở cửa hàng bách hóa .デパート の 売子
새창
Máy bán hàng tự động: 自動販売機
0
72
2023.07.10 11:19
Ví dụ:Máy bán hàng tự động ở đằng kia.自動販売機 はあそこにあります。
새창
Điện thoại công cộng: 公衆電話
0
68
2023.07.06 11:03
Ví dụ:Gọi điện thoại từ điện thoại công cộng.公衆電話 から 電話 をかける…
더보기
새창
Hòm thư:ポスト
0
62
2023.07.06 11:02
Ví dụ:Tôi nhìn xung quanh để tìm một hộp thư.ポスト を 探 して 辺 りを…
더보기
새창
Đồn cảnh sát: 交番
0
36
2023.07.06 11:01
Ví dụ:Bị thẩm vấn ở đồn cảnh sát như là một nhân chứng.〜の 目撃…
더보기
새창
Trạm cứu hỏa: 消防署
0
34
2023.07.06 11:00
Ví dụ:Trong trường hợp hỏa hoạn, hãy gọi cho trạm cứu hỏa.火事…
더보기
새창
Ga tàu: 鉄道の駅
0
46
2023.07.06 10:59
Ví dụ:Hãy đợi tôi ở ga tàu.鉄道の駅で待っていてください。
새창
Tòa nhà: 建物
0
58
2023.07.05 13:18
Ví dụ:Mặt ngoài của tòa nhà建物 の 表面
새창
Ngân hàng: 銀行
0
49
2023.07.05 13:17
Ví dụ:Ngân hàng mở cửa 24/24 giờ24 時間営業 の 銀行
새창
Công viên: 公園
0
44
2023.07.05 13:16
Ví dụ:Công viên ở phía bờ sông川縁 ( 川 の 側 )の 公園
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
+more
Best
金海 鳳凰洞遺跡(김해 봉황동 유적)
stocking
金海天文台(김해천문대)
stocking
06.23
1
統営 洗兵館(통영 세병관)
06.23
2
進永 烽下村と盧武鉉大統領生家(진영 봉하마을 노무현대통령 생가)
06.23
3
首露王陵(수로왕릉)
06.23
4
万年橋(만년교)
06.23
5
昌寧校洞・松峴洞古墳群(창녕 교동과 송현동 고분군)
06.23
6
野ウサギの歌テーマパーク(산토끼 노래동산)
06.23
7
ソミ庭園(섬이정원)
+more
New posts
済州国際コンベンションセンター(제주국제컨벤션센터)
.
stocking
06.28
チョコレート博物館(초콜릿 박물관)
06.28
老衡スーパーマーケット(노형수퍼마켙)
06.28
アラリオミュージアム塔洞シネマ(아라리오 뮤지엄 탑동 시네마)
06.28
光のバンカー(빛의 벙커)
06.28
済州国際平和センター(제주국제평화센터)
06.28
海女博物館(해녀박물관)
06.28
国立済州博物館(국립제주박물관)
+more
New comments
stocking
03.19
여자 yeoja
stocking
03.19
사기 sagi 韓国語日本語の発音は似ています。
stocking
03.09
광활한 우주는 많은 문학 작품의 소재가 되고 있다. gwanghwalhan ujuneun manh-eun m…
stocking
03.09
회사 업무 일정이 자꾸 연기가 되어 문제가 생겼다. hoesa eobmu iljeong-i jakku yeo…
stocking
03.09
보고를 연기하다. bogoleul yeongihada 報告を延期する。Hōkoku o enki suru.
stocking
03.09
약속을 지키다. yagsog-eul jikida 約束を守る Yakusoku o mamoru
stocking
03.09
내 형편에 자동차를 사는 것은 무리였다. nae hyeongpyeon-e jadongchaleul saneu…
stocking
03.09
가족이 죽다 家族が死ぬ。Kazoku ga shinu.
stocking
09.21
行きたいです。
stocking
09.21
美しいですね