태그박스 > 日本コミュニティ
S
STOCKZERO 日本
Toggle navigation
0
SHOP
投稿
商品
レビュー
タグ
検索
旅行
韓国観光地
韓国文化施設
韓国レストラン
韓国祭り公演
韓国レジャースポーツ
韓国ショッピング
旅行プランナー(日本語/世界)
申請
韓国観光用語辞典
韓国地図
ソウルバス路線
ソウル地下鉄路線
ソウル市日本語表記情報
韓国情報
教育
韓国語辞書
毎日毎日韓国語
毎日毎日ベトナムご
毎日毎日中国語
毎日毎日英語
通訳
日本の日本語通訳
韓国の日本語通訳
ベトナムの日本語通訳
コミュニティ
ビッグデータ
お知らせ
1:1 質問と回答
Sポイント
Q & A
音楽
韓国の写真
日本の写真
ベトナムの写真
貿易
コネクタ
ファッション
広告
会社
もっと
Tag Box
태그박스
검색
새창
Công thức: 公式
0
57
2023.07.17 12:30
Ví dụ:Toán học không chỉ là nhớ các công thức.数学 はただ 公式 を 暗記…
더보기
새창
Phát sinh: 生じる
0
71
2023.07.17 12:28
Ví dụ:Không có gì sinh ra một cách ngẫu nhiên.偶然 に 生 じるものはなに…
더보기
새창
Cho phép: 許可
0
56
2023.07.17 12:26
Ví dụ:Không vào phòng khi chưa được phép.許可 なしに 部屋 に 入 るな。
새창
Sự bảo hộ, sự bảo đảm, sự cam đoan: 確保
0
59
2023.07.17 12:25
Ví dụ:Sự bảo đảm cung cấp năng lượng trong thời gian cấp bác…
더보기
새창
Đảm nhận, đảm nhiệm: 引き受ける
0
96
2023.07.17 12:23
Ví dụ:Đảm nhiệm công việc này sẽ đồng nghĩa với việc chuyển …
더보기
새창
Thẩm tra, sự kiểm tra: 審査
0
103
2023.07.17 12:22
Ví dụ:Căn cứ theo kết quả kiểm tra, chúng tôi có thể không đ…
더보기
새창
Hàng hàng không: こうくうがいしゃ
0
78
2023.07.17 12:21
Ví dụ:Hãng hàng không đó đã mở tuyến đường bay định kì đến G…
더보기
새창
Biến đổi khí hậu:気候変動
0
87
2023.07.11 12:18
Ví dụ: Sự biến đổi về khí hậu của đại dương.海洋 の 気 気候変動.
새창
Bùng nổ dân số: 人口爆発
0
67
2023.07.11 12:31
Ví dụ:Sự bùng nổ dân số là một vấn đề nghiêm trọng.人口爆発 は 重大…
더보기
새창
Bề mặt trái đất: 地表
0
64
2023.07.11 12:29
Ví dụ:Khoảng 3/4bề mặt trái đất bao gồm nước.地表 の 約 4 分 の3は …
더보기
새창
Lũ lụt: 洪水
0
78
2023.07.11 12:26
Ví dụ:Sống ở khu vực hay bị lũ lụt.洪水 が 起 きやすい 地域 で 暮 らす.Số …
더보기
새창
Sa mạc hóa: 砂漠化
0
72
2023.07.11 12:23
Ví dụ:Rất đáng tiếc, 1.900m2 đất cứ mỗi giây lại trở thành h…
더보기
새창
Nóng lên toàn cầu: 地球温暖化
0
76
2023.07.11 12:22
Ví dụ:Người ta nói rằng sự nóng lên toàn cầu có liên quan tr…
더보기
새창
Hiệu ứng nhà kính: 温室効果
0
82
2023.07.11 12:16
Ví dụ:Ảnh hưởng của hiệu ứng nhà kính.温室効果 の 影響 である. Khí gas…
더보기
새창
Năng lượng gió: 風力
0
92
2023.07.11 12:13
Ví dụ:Gió là một nguồn năng lượng sạch và rẻ.風力 は 安価 で クリーン …
더보기
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
+more
Best
金海天文台(김해천문대)
stocking
金海 鳳凰洞遺跡(김해 봉황동 유적)
stocking
06.23
1
統営 洗兵館(통영 세병관)
06.23
2
進永 烽下村と盧武鉉大統領生家(진영 봉하마을 노무현대통령 생가)
06.23
3
首露王陵(수로왕릉)
06.23
4
万年橋(만년교)
06.23
5
昌寧校洞・松峴洞古墳群(창녕 교동과 송현동 고분군)
06.23
6
野ウサギの歌テーマパーク(산토끼 노래동산)
06.23
7
ソミ庭園(섬이정원)
+more
New posts
老衡スーパーマーケット(노형수퍼마켙)
Program Information:メディアアート映像、フォトスポット
stocking
06.28
チョコレート博物館(초콜릿 박물관)
06.28
済州国際コンベンションセンター(제주국제컨벤션센터)
06.28
アラリオミュージアム塔洞シネマ(아라리오 뮤지엄 탑동 시네마)
06.28
光のバンカー(빛의 벙커)
06.28
済州国際平和センター(제주국제평화센터)
06.28
海女博物館(해녀박물관)
06.28
国立済州博物館(국립제주박물관)
+more
New comments
stocking
03.19
여자 yeoja
stocking
03.19
사기 sagi 韓国語日本語の発音は似ています。
stocking
03.09
광활한 우주는 많은 문학 작품의 소재가 되고 있다. gwanghwalhan ujuneun manh-eun m…
stocking
03.09
회사 업무 일정이 자꾸 연기가 되어 문제가 생겼다. hoesa eobmu iljeong-i jakku yeo…
stocking
03.09
보고를 연기하다. bogoleul yeongihada 報告を延期する。Hōkoku o enki suru.
stocking
03.09
약속을 지키다. yagsog-eul jikida 約束を守る Yakusoku o mamoru
stocking
03.09
내 형편에 자동차를 사는 것은 무리였다. nae hyeongpyeon-e jadongchaleul saneu…
stocking
03.09
가족이 죽다 家族が死ぬ。Kazoku ga shinu.
stocking
09.21
行きたいです。
stocking
09.21
美しいですね