태그박스 > 日本コミュニティ
S
STOCKZERO 日本
Toggle navigation
0
SHOP
投稿
商品
レビュー
タグ
検索
旅行
韓国観光地
韓国文化施設
韓国レストラン
韓国祭り公演
韓国レジャースポーツ
韓国ショッピング
旅行プランナー(日本語/世界)
申請
韓国観光用語辞典
韓国地図
ソウルバス路線
ソウル地下鉄路線
ソウル市日本語表記情報
韓国情報
教育
韓国語辞書
毎日毎日韓国語
毎日毎日ベトナムご
毎日毎日中国語
毎日毎日英語
通訳
日本の日本語通訳
韓国の日本語通訳
ベトナムの日本語通訳
コミュニティ
ビッグデータ
お知らせ
1:1 質問と回答
Sポイント
Q & A
音楽
韓国の写真
日本の写真
ベトナムの写真
貿易
コネクタ
ファッション
広告
会社
もっと
Tag Box
태그박스
검색
새창
Hào phóng, phóng khoáng: 寛大な
0
90
2023.07.21 11:04
Ví dụ:Bản chất anh ấy là một người hào phóng.彼 は 生来寛大 な 人 だ。
새창
Dễ bảo, thẳng thắn: 素直な
0
62
2023.07.21 11:04
Ví dụ:Đứa bé ngoan rất dễ bảo素直 な 子 は 教 えやすい。Anh ấy là một n…
더보기
새창
Vui tươi, hạnh phúc, thú vị: 愉快な
0
60
2023.07.21 11:03
Ví dụ:Anh ấy là một người vui vẻ.彼 は 愉快 なやつだ。Chúc các bạn vu…
더보기
새창
Nghiêm khắc, hà khắc: 厳しい
0
46
2023.07.21 11:01
Ví dụ:Thuế khóa hà khắc.厳 しい 課税.Qui tắc quân đội hà khắc.厳 し…
더보기
새창
Táo bạo, gan dạ: 大胆
0
93
2023.07.19 11:06
Ví dụ:Ông đã mạnh dạn nói chuyện với nhà vua.彼 は 大胆 にも 王様 に …
더보기
새창
Bình tĩnh, điềm tĩnh: 冷静
0
64
2023.07.19 11:03
Ví dụ:Hãy bình tĩnh và suy nghĩ lại.冷静 に 考 えて 見 ろよ!
새창
Tươi sáng, sáng sủa: 明るい
0
70
2023.07.19 11:02
Ví dụ:Viễn cảnh tương lai thật tươi sáng.将来 の 見通 しは 実 に 明 るい…
더보기
새창
Nhiệt tình: 熱心
0
53
2023.07.19 11:01
Ví dụ:Khán thính giả chăm chú nghe người diễn thuyết một các…
더보기
새창
Thú vị: 面白い
0
64
2023.07.19 11:00
Ví dụ :Trò chơi này không những hay mà còn mang tính giáo dụ…
더보기
새창
Chăm chỉ:真面目
0
46
2023.07.19 10:58
Ví dụ:Phát huy tính chăm chỉ.真面目 を 発揮 する.Trở thành con người…
더보기
새창
Thuế thu nhập, thuế lợi tức: 所得税
0
54
2023.07.18 13:00
Ví dụ:Thuế thu nhập được đánh trên bất kỳ thu nhập nào vượt …
더보기
새창
Lương cơ bản: 基本給
0
62
2023.07.18 12:59
Ví dụ:Lương cơ bản của những người bán hàng có vẻ thấp hơn s…
더보기
새창
Thu nhập: 収入
0
60
2023.07.18 11:26
Ví dụ:Sống tương xứng với thu nhập .収入 に 伴 う.Thu nhập của tô…
더보기
새창
Tài khoản: 口座
0
42
2023.07.18 11:24
Ví dụ:Tôi muốn đóng tài khoản của mình.口座 を 閉 じたいのですが。
새창
Bộ công thương: 通産省
0
94
2023.07.18 11:22
Ví dụ:Xin bộ công thương cho phép hoạt động với tư cách là m…
더보기
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
+more
Best
金海 鳳凰洞遺跡(김해 봉황동 유적)
stocking
統営 洗兵館(통영 세병관)
stocking
06.23
1
金海天文台(김해천문대)
06.23
2
進永 烽下村と盧武鉉大統領生家(진영 봉하마을 노무현대통령 생가)
06.23
3
首露王陵(수로왕릉)
06.23
4
万年橋(만년교)
06.23
5
昌寧校洞・松峴洞古墳群(창녕 교동과 송현동 고분군)
06.23
6
野ウサギの歌テーマパーク(산토끼 노래동산)
06.23
7
ソミ庭園(섬이정원)
+more
New posts
老衡スーパーマーケット(노형수퍼마켙)
Program Information:メディアアート映像、フォトスポット
stocking
06.28
チョコレート博物館(초콜릿 박물관)
06.28
済州国際コンベンションセンター(제주국제컨벤션센터)
06.28
アラリオミュージアム塔洞シネマ(아라리오 뮤지엄 탑동 시네마)
06.28
光のバンカー(빛의 벙커)
06.28
済州国際平和センター(제주국제평화센터)
06.28
海女博物館(해녀박물관)
06.28
国立済州博物館(국립제주박물관)
+more
New comments
stocking
03.19
여자 yeoja
stocking
03.19
사기 sagi 韓国語日本語の発音は似ています。
stocking
03.09
광활한 우주는 많은 문학 작품의 소재가 되고 있다. gwanghwalhan ujuneun manh-eun m…
stocking
03.09
회사 업무 일정이 자꾸 연기가 되어 문제가 생겼다. hoesa eobmu iljeong-i jakku yeo…
stocking
03.09
보고를 연기하다. bogoleul yeongihada 報告を延期する。Hōkoku o enki suru.
stocking
03.09
약속을 지키다. yagsog-eul jikida 約束を守る Yakusoku o mamoru
stocking
03.09
내 형편에 자동차를 사는 것은 무리였다. nae hyeongpyeon-e jadongchaleul saneu…
stocking
03.09
가족이 죽다 家族が死ぬ。Kazoku ga shinu.
stocking
09.21
行きたいです。
stocking
09.21
美しいですね